Có 2 kết quả:
揭巿 jiē shì ㄐㄧㄝ ㄕˋ • 揭示 jiē shì ㄐㄧㄝ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yết thị, thông báo, nêu rõ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yết thị, thông báo, nêu rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to make known
(2) to make known
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh